| phương thức thanh toán: | T/T |
| Thông Số | Phạm Vi/Giá Trị Điển Hình |
|---|---|
| Độ Dày | 0.1-5.0 mm |
| Định Lượng | 100-1000 g/m² |
| Độ Thấm Không Khí | 100-500 L/m²*s |
| Khả Năng Chịu Nhiệt Độ | -200℃ đến 260℃ |
| Độ Bền Kéo (MD/CD) | ≥150 N/5cm (cả hai hướng) |
| Độ Xốp | 50-80% |
| phương thức thanh toán: | T/T |
| Thông Số | Phạm Vi/Giá Trị Điển Hình |
|---|---|
| Độ Dày | 0.1-5.0 mm |
| Định Lượng | 100-1000 g/m² |
| Độ Thấm Không Khí | 100-500 L/m²*s |
| Khả Năng Chịu Nhiệt Độ | -200℃ đến 260℃ |
| Độ Bền Kéo (MD/CD) | ≥150 N/5cm (cả hai hướng) |
| Độ Xốp | 50-80% |