| phương thức thanh toán: | T/T |
| Thông số | Phạm vi/Giá trị Điển hình |
|---|---|
| Khối lượng cơ bản | 100-1600 g/m² |
| Số mắt lưới (trên inch) | 4×4, 5×5, 8×8, 10×10 |
| Loại lớp phủ kháng kiềm | Acrylic / Polymer biến tính |
| Độ bền kéo (MD/CD) | ≥1000 N/5cm / ≥1000 N/5cm (điển hình) |
| Tỷ lệ giữ lại kháng kiềm | ≥70% (sau thử nghiệm ngâm kiềm tiêu chuẩn) |
| Độ giãn dài khi đứt | ≤5% |
| Nhiệt độ hoạt động | -40℃ đến 120℃ |
| phương thức thanh toán: | T/T |
| Thông số | Phạm vi/Giá trị Điển hình |
|---|---|
| Khối lượng cơ bản | 100-1600 g/m² |
| Số mắt lưới (trên inch) | 4×4, 5×5, 8×8, 10×10 |
| Loại lớp phủ kháng kiềm | Acrylic / Polymer biến tính |
| Độ bền kéo (MD/CD) | ≥1000 N/5cm / ≥1000 N/5cm (điển hình) |
| Tỷ lệ giữ lại kháng kiềm | ≥70% (sau thử nghiệm ngâm kiềm tiêu chuẩn) |
| Độ giãn dài khi đứt | ≤5% |
| Nhiệt độ hoạt động | -40℃ đến 120℃ |