MOQ: | 1000kg |
giá bán: | $0.87-$1.50(KG) |
bao bì tiêu chuẩn: | Pallet hóa |
Thời gian giao hàng: | 3-7 ngày làm việc |
phương thức thanh toán: | T/T |
Khả năng cung cấp: | 125000kg/tháng |
Tham số | Giá trị/phạm vi |
---|---|
Độ dày | 2-10 mm |
Tỉ trọng | 1.2-2.0 g/cm³ |
Độ bền kéo | 300-800 MPa |
Cường độ nén | 200-600 MPa |
Mô đun uốn | 10-30 GPA |
Ổn định nhiệt | -50 ° C đến 200 ° C. |
Kháng ăn mòn | ASTM B117 (Xịt muối) ≥1000H |
MOQ: | 1000kg |
giá bán: | $0.87-$1.50(KG) |
bao bì tiêu chuẩn: | Pallet hóa |
Thời gian giao hàng: | 3-7 ngày làm việc |
phương thức thanh toán: | T/T |
Khả năng cung cấp: | 125000kg/tháng |
Tham số | Giá trị/phạm vi |
---|---|
Độ dày | 2-10 mm |
Tỉ trọng | 1.2-2.0 g/cm³ |
Độ bền kéo | 300-800 MPa |
Cường độ nén | 200-600 MPa |
Mô đun uốn | 10-30 GPA |
Ổn định nhiệt | -50 ° C đến 200 ° C. |
Kháng ăn mòn | ASTM B117 (Xịt muối) ≥1000H |