| MOQ: | 2000KGS |
| Giá cả: | $0.70-$0.99(KG) |
| bao bì tiêu chuẩn: | Pallet hóa |
| Thời gian giao hàng: | 3-7 ngày làm việc |
| phương thức thanh toán: | T/T |
| Khả năng cung cấp: | 2000kg/tháng |
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Chiều rộng | 100-3200 mm |
| Độ dày | 0.5-3 mm |
| Chống nhiệt | Tối đa 300°C |
| Hàm lượng kiềm | ≤ 0,8% |
| Hàm axit | ≤ 0,5% |
| Loại sợi | E-Glass |
| Parameter | Chi tiết |
|---|---|
| Vật liệu | E-glass, S-glass hoặc hybrid (glass/carbon) |
| Định hướng sợi | 0°, ±45°, 90° (các tùy chọn đa trục) |
| Trọng lượng | 200-1,200 g/m2 |
| Độ dày | 0.2-0.8 mm |
| Độ bền kéo | 3,000-5,000 MPa |
| Mô-đun đàn hồi | 70-110 GPa |
| Nhiệt độ hoạt động | -60°C đến +600°C (thời gian ngắn: 800°C) |
| Kháng nổi bề mặt | >1012 Ω (cấp độ cách điện) |
| Giấy chứng nhận | ISO 9001, REACH, RoHS |
| MOQ: | 2000KGS |
| Giá cả: | $0.70-$0.99(KG) |
| bao bì tiêu chuẩn: | Pallet hóa |
| Thời gian giao hàng: | 3-7 ngày làm việc |
| phương thức thanh toán: | T/T |
| Khả năng cung cấp: | 2000kg/tháng |
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Chiều rộng | 100-3200 mm |
| Độ dày | 0.5-3 mm |
| Chống nhiệt | Tối đa 300°C |
| Hàm lượng kiềm | ≤ 0,8% |
| Hàm axit | ≤ 0,5% |
| Loại sợi | E-Glass |
| Parameter | Chi tiết |
|---|---|
| Vật liệu | E-glass, S-glass hoặc hybrid (glass/carbon) |
| Định hướng sợi | 0°, ±45°, 90° (các tùy chọn đa trục) |
| Trọng lượng | 200-1,200 g/m2 |
| Độ dày | 0.2-0.8 mm |
| Độ bền kéo | 3,000-5,000 MPa |
| Mô-đun đàn hồi | 70-110 GPa |
| Nhiệt độ hoạt động | -60°C đến +600°C (thời gian ngắn: 800°C) |
| Kháng nổi bề mặt | >1012 Ω (cấp độ cách điện) |
| Giấy chứng nhận | ISO 9001, REACH, RoHS |